text.skipToContent text.skipToNavigation
医薬品原料

医薬品原料

Thành phần dược phẩm

831アイテムが見つかりました。

持続可能な原料を絞り込む
フィルター
サンプルリクエスト
要求者の連絡先の詳細
フルネーム
会社
位置
電話番号
仕事用メールアドレス
お届け先の住所

Thank you. Your request has been sent.

ACETYL-L-GLUTAMIC ACID/ AC-GLU-OH

AXIT ACETYL-L-GLUTAMIC / AC-GLU-OH: Axit amin là các khối xây dựng tạo thành polypeptide và cuối cùng là protein. Ngoài ra, axit amin được sử dụng để tăng trưởng và duy trì tế bào.
ACETYLSALICYLIC ACID

ACETYLSALICYLIC ACID ngăn chặn việc sản xuất prostaglandin bằng cách ức chế cyclooxygenase (prostaglandin H synthase), với tính chọn lọc cao hơn đối với đồng vị COX-1.

ADIPIC ACID

Axit adipidic được sử dụng rộng rãi làm thuốc thử trong tổng hợp hóa học và dược phẩm.
TRIS HYDROCHLORIDE LBLE

TRIS HYDROCHLORIDE LBLE có thể được sử dụng trong các công thức đệm dược phẩm sinh học (cả thượng nguồn và hạ nguồn), tách điện di và công thức thuốc thử chẩn đoán. TRIS HCl LBLE đặc biệt hữu ích trong quá trình thanh lọc hạ nguồn.

 

気候変動の緩和または適応、水の保全の促進、循環経済の支援、汚染の防止、生物多様性の保護、またはより倫理的で社会的に公正な経済の推進により、持続可能な開発を促進する成分。
SODIUM HYDROXIDE SOLUTION

SODIUM HYDROXIDE SOLUTION có độ tinh khiết cao Dung dịch Sodium Hydroxide 0.1N được thiết kế để sử dụng trong các quy trình dược phẩm quan trọng, cả thượng nguồn và hạ nguồn.
気候変動の緩和または適応、水の保全の促進、循環経済の支援、汚染の防止、生物多様性の保護、またはより倫理的で社会的に公正な経済の推進により、持続可能な開発を促進する成分。
GUANIDINE THIOCYANATE

GUANIDINE THIOCYANATE thường được sử dụng để phân lập RNA, làm biến tính protein hình cầu và cho các nghiên cứu gấp lại protein. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra các peptide tryptic để phân tích các mẫu protein phức tạp.
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
空白にすることはできません
*必須

お問い合わせいただきありがとうございます。

contact.you.lab.product.request.text

商品数量を更新しました。